Từ điển Thiều Chửu
歪 - oai/oa
① Méo lệch. Ta quen đọc là chữ oa.

Từ điển Trần Văn Chánh
歪 - oai
① Lệch, méo, xéo, nghiêng, xiêu vẹo: 歪着頭 Nghiêng đầu; 這張畫掛歪了 Bức tranh này treo lệch rồi; 房子歪歪倒倒的 Nhà cửa xiêu vẹo; ② Không chính đáng: 歪道 Con đường không chính đáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歪 - oai
Cong vẹo, không thẳng.